Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ground control




ground+control
['graundkən'troul]
danh từ
tập thể cán bộ nhân viên, hệ thống hoặc các thiết bị (đặt ở mặt đất) với công việc là bảo đảm an toàn bay cho máy bay hoặc tàu vũ trụ; bộ phận điều khiển ở mặt đất


/'graundkən'troul/

danh từ
(raddiô) sự điều khiển từ mặt đất

Related search result for "ground control"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.